Tên tiếng Anh của bạn sẽ là gì? Cách dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh đúng chuẩn
Đặt tên tiếng Anh cho riêng mình không còn xa lạ gì đối với người Việt. Tuy nhiên, đặt như thế nào để tên tiếng Anh gần giống với tên thật của mình sẽ mang đến nhiều ý nghĩa hơn nữa phải không nào? Hãy cùng chondeal247 tìm hiểu về cách để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh như thế nào là đúng chuẩn, từ đó sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi tên tiếng Anh của bạn là gì nếu có ai hỏi đến nhé.
Cách dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh như thế nào là đúng chuẩn?
- Phần tên: ứng với First name
- Phần tên lót (đệm): ứng với Middle name
- Phần họ: ứng với Last name / Family name
Cấu trúc khi đặt tên tên tiếng Anh |
Tuy nhiên, đối với một số trường hợp bạn sẽ thấy người ta sẽ lượt bỏ phần tên lót, lúc này bạn chỉ thấy tên có 2 chữ thôi.
Quy tắc đặt tên trong tiếng Anh có khác với tiếng Việt một chút, đó là tên để trước họ. Ví dụ: nếu bạn đặt tên tiếng Anh của bạn là Andy, và bạn họ Trần, thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là Andy Tran. Đó là quy tắc đặt tên tiếng Anh mà bạn cần phải lưu ý khi sử dụng.
Còn để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh thì như thế nào là chuẩn? Cách phổ biến nhất mà mọi người thường làm đó là hãy đi tìm từ đồng nghĩa với tên của bạn, nó chính là First name. Sau đó chỉ cần ghép với phần họ (Last name) nữa là bạn đã có riêng cho mình một tên tiếng Anh đúng chuẩn rồi.
Một số tên tiếng Anh phổ biến khi chuyển sang từ tên tiếng Việt
- An: Ingrid (bình yên)
- Sơn Anh: Augustus (lộng lẫy, vĩ đại)
- Vân Anh: Agnes (trong sáng)
- Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
- Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
- Bình: Aurora (Bình minh)
- Bảo: Eugen (quý giá)
- Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
- Cúc: Daisy (hoa cúc)
- Châu: Adele (Cao quý)
- Danh: Orborne / Cuthbert (Nổi tiếng)
- Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
- Dũng: Maynard (Dũng cảm)
- Duy: Phelan (Sói)
- Dương: Griselda (chiến binh xám)
- Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
- Đan: Calantha (Đáo hoa nở rộ)
- Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
- Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
- Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
Dịch từ tên tiếng Việt sang tiếng Anh |
- Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
- Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
- Hà: Cary/ Avon (Dòng sông)
- Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
- Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
- Hân: Edna (Niềm vui)
- Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
- Hoa: Flower (Đóa hoa)
- Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
- Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)
- Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
- Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
- Khánh: Elysia (được ban phước lành)
- Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
- Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
- Kiên: Devlin (Kiên trường)
- Lan: Grainne (Hoa lan)
- Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
- Ly: Lyly (Hoa ly ly)
- Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
- Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
- Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
- My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
- Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
- Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
- Nga: Gladys (Công chúa)
- Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
- Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
- Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
- Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
- Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
- Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
- Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
- Phú: Otis (Phú quý)
- Phong: Anatole (Ngọn gió)
- Quang: Clitus (Vinh quang)
- Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
- Quốc: Basil (Đất nước)
- Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
- Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
- Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)
- Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)
- Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
- Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
- Thủy: Hypatia (Dòng nước)
- Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
- Tú: Stella (Vì tinh tú)
- Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
- Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
- Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
- Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
- Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)
- Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
- Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
- Trung: Sherwin (người trung thành)
- Trinh: Virginia (Trinh nữ)
- Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
- Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
- Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
- Vân: Cosima (Mây trắng)
- Võ: Damian (người giỏi võ)
- Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
- Yến: Jena (Chim yến)
Cách dịch tên tiếng Việt sang tên tiếng Anh dựa theo ngày tháng năm sinh của bạn
Dịch tên tiếng Anh (First name) của bạn dựa theo ngày sinh
- Ngày 1: Nam – Albert (Cao quý) | Nữ – Ashley (Khu rừng)
- Ngày 2: Nam – Brian (Cao ráo, khôi ngô) | Nữ – Susan (Hoa bách hợp)
- Ngày 3: Nam – Cedric (Tinh nghịch) | Nữ – Katherine (Xuất thân cao quý)
- Ngày 4: Nam – James (Khôi ngô, học rộng, đáng tin) | Nữ – Emily (Chăm chỉ)
- Ngày 5: Nam – Shane (Hòa hợp với chúa) | Nữ – Elena (Sự soi sáng)
- Ngày 6: Nam – Louis (Vinh quang) | Nữ – Scarlet (Màu đỏ)
- Ngày 7: Nam – Frederick (Hòa bình) | Nữ – Crystal (Pha lê)
- Ngày 8: Nam – Steven (Vương miện) | Nữ – Caroline (Hạnh phúc)
- Ngày 9: Nam – Daniel (Sáng suốt, công minh) | Nữ – Isabella (Tận tâm)
- Ngày 10: Nam – Michael (Thiên sứ) | Nữ – Sandra (Người bảo vệ)
- Ngày 11: Nam – Richard (Mạnh mẽ) | Nữ – Tiffany (Chúa giáng sinh)
- Ngày 12: Nam – Ivan (Khỏe mạnh) | Nữ – Margaret (Ngọc trân châu)
- Ngày 13: Nam – Phillip (Kị sĩ) | Nữ – Helen (Soi sáng, chiếu sáng)
- Ngày 14: Nam – Jonathan (Món quà của chúa) | Nữ – Roxanne (Ánh sáng bình minh)
- Ngày 15: Nam – Jared (Người cai trị) | Nữ – Linda (Đẹp, lịch thiệp)
- Ngày 16: Nam – Geogre (Thông minh, nhẫn nại) | Nữ – Laura (Nguyệt quế, vinh quang
- Ngày 17: Nam – Dennis (Thích quậy phá, hay giúp người) | Nữ – Julie (Trẻ trung)
- Ngày 18: Nam – David (Người yêu dấu) | Nữ – Angela (Thiên thần)
- Ngày 19: Nam – Charles (Cao quý) | Nữ – Janet (Nhân ái)
- Ngày 20: Nam – Edward (Sự giàu có) | Nữ – Dorothy (Món quà)
- Ngày 21: Nam – Robert (Mang đến vinh quang) | Nữ – Jessica (Giỏi giang)
- Ngày 22: Nam – Thomas (Sự trong sáng) | Nữ – Cristineh (Chiến binh)
- Ngày 23: Nam – Andrew (Nam tính, dũng cảm) | Nữ – Sophia (Ngọc bích)
- Ngày 24: Nam – Justin (Sự công bằng) | Nữ – Charlotte (Lời hứa của thiên chúa)
- Ngày 25: Nam – Alexander (Người bảo vệ) | Nữ – Lucia (Chiếu sáng)
- Ngày 26: Nam – Patrick (Quý tộc) | Nữ – Alice (Đẹp đẽ)
- Ngày 27: Nam – Kevin (Thông minh) | Nữ – Vanessa (Vị thần bí ẩn Hy Lạp)
- Ngày 28: Nam – Mark (Con trai của sao Hỏa) | Nữ – Tracy (Nữ chiến binh)
- Ngày 29: Nam – Ralph Con sói) | Nữ – Veronica (Chiến thắng)
- Ngày 30: Nam – Victor (Chiến thắng) | Nữ – Alissa (Cao quý)
- Ngày 31: Nam – Joseph (Chiến thắng) | Nữ – Jennifer (Sự công bằng)
Cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh dựa theo ngày tháng năm sinh của bạn |
Dịch tên lót tiếng Anh (Middle name) của bạn dựa theo tháng sinh
- Tháng 1: Nam – Audrey | Nữ – Daisy
- Tháng 2: Nam – Bruce | Nữ – Hillary
- Tháng 3: Nam – Matthew | Nữ – Rachel
- Tháng 4: Nam – Nicholas | Nữ – Lilly
- Tháng 5: Nam – Benjamin | Nữ – Nicole
- Tháng 6: Nam – Keith | Nữ – Amelia
- Tháng 7: Nam – Dominich | Nữ – Sharon
- Tháng 8: Nam – Samuel | Nữ – Hannah
- Tháng 9: Nam – Conrad | Nữ – Elizabeth
- Tháng 10: Nam – Anthony | Nữ – Michelle
- Tháng 11: Nam – Jason | Nữ – Claire
- Tháng 12: Nam – Jesse | Nữ – Diana
Dịch họ tiếng Anh (Last name) của bạn dựa theo năm sinh
Năm sinh chúng ta chỉ lấy một chữ số cuối của năm để dịch sang tiếng Anh, với 10 chữ số từ 0 đến 9 lần lượt dịch sang họ tiếng Anh như sau:
- Chữ số cuối là 0: Edwards (Thần hộ mệnh)
- Chữ số cuối là 1: Johnson/ Jones/ Jackson (Món quà từ Chúa)
- Chữ số cuối là 2: Moore (Món quà từ Chúa)
- Chữ số cuối là 3: Wilson/ William (Khát vọng, hoài bão cháy bỏng)
- Chữ số cuối là 4: Nelson (Nhà vô địch)
- Chữ số cuối là 5: Hill (Niềm vui, niềm hạnh phúc)
- Chữ số cuối là 6: Bennett (Phước lành)
- Chữ số cuối là 7: King (Người lãnh đạo, người đứng đầu)
- Chữ số cuối là 8: Lewis (Ánh sáng huy hoàng)
- Chữ số cuối là 9: Howard (Trái tim can đảm)
Theo như cách dịch sang tên tiếng Anh ở trên thì nếu bạn là phái nữ có ngày sinh là 21/1/1999, thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là Jessica Daisy Howard. Thật dễ phải không nào, một cái tên vừa hay vừa có ý nghĩa, một cô nàng vừa giỏi giang vừa có trái tim can đảm.
Lời kết
Đừng quên theo dõi chondeal247 để cập nhập những thông tin mới và hữu ích về các sản phẩm, mã giảm giá ưu đãi chất lượng nhé !!!