999+ Nickname tiếng Trung siêu dễ thương – Cho nam, nữ và người yêu
Nickname tiếng Trung là gì? Nhiều người hiện nay đều có một nickname hoặc biệt danh ngoài tên của họ. Tính cách và đặc điểm của mỗi người sẽ được phản ánh trong biệt danh. Và hiện nay, với xu hướng giao lưu văn hóa toàn cầu, nhiều bạn trẻ thích thú đặt biệt danh hay còn gọi là nickname tiếng Trung, bên cạnh các nickname tiếng Việt hay tiếng Anh.
Trong tiếng Trung Quốc, biệt danh là tên của một người hoặc một nhóm người cụ thể; họ đều là những người có mối quan hệ thân thiết và có thể là: người yêu, crush, bạn thân, … Biệt danh thông thường không giống tên thật; chúng thường có những ý nghĩa dễ thương, thú vị hoặc hài hước bao hàm một ý nghĩa riêng của chúng.
999+ Nickname tiếng Trung siêu dễ thương – Cho nam, nữ và người yêu |
>> Tham khảo:
- 999+ Nickname hay nhất theo tên – tiếng Anh – cặp đôi cực chất
- 999+ Cách đặt biệt danh hay theo chữ cái đầu tiên độc đáo và dễ thương
- 999+ Nickname game hay không thể bỏ qua
Cách đặt biệt danh / nickname tiếng Trung Hay
Bạn muốn đặt một biệt danh tiếng Trung thật ý nghĩa cho bạn bè, người yêu, người thân của mình nhưng chưa biết đặt thế nào. Vậy thì hãy để chondeal247.com gợi ý cho bạn một số biệt danh tiếng Trung hay dưới đây nhé!
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung theo tên các loại rau, củ, quả..
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung theo tên các loài động vật gần gũi, dễ thương
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung theo phong cách dễ thương, ngọt ngào
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung theo tính cách con người
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung theo tên các nhân vật nổi tiếng
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung cho nữ gắn liền với các loài hoa
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung mang nghĩa hài hước và bá đạo
- Đặt nickname độc đáo tiếng Trung mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ,….
- Đặt nick name độc đáo tiếng Trung thể hiện sự đáng yêu, xinh đẹp
- Đặt nick name độc đáo tiếng Trung gắn liền với thiên nhiên
Nickname tiếng Trung Dễ Thương
- 念真 – Nian Zhen: Niệm Chân: ý chỉ sự thấu hiểu thật sự. Niệm Chân cũng mang ý nghĩa liên tưởng về tình yêu đầu tiên của mình.
- 风眠 – Feng Mian: Phong Miên: Biệt danh này nghĩa là gió giữa rừng, là bức tranh bình yên trong tâm trí
- 芷若 – Zhi Ruo : Chỉ Nhược: biệt danh tiếng Trung này thể hiện vẻ đẹp của loài thảo mộc.
- 清菡 – Thanh Hạm: ý chỉ vẻ đẹp thanh tao như đóa hoa sen.
- 语嫣 – Yu Yan: Ngữ Yên: hàm ý chỉ người con gái có nụ cười tuyệt đẹp.
- 百合 – bǎihé : Bách Hợp: có nguồn gốc từ một loài hoa đẹp, kiêu kỳ
- 猫咪 – Māomī: Có nghĩa là Mèo con
- 婉婷 – Wan Ting : Uyển Đình: Ý nghĩa diễn tả sự nhu mì, ôn hòa của người phụ nữ.
- 婧祎 – Jing Yi: Tịnh Y: mang nghĩa an tỉnh, thoải mái, dễ chịu.
- 小狗 – Xiǎo gǒu: Có nghĩa là Cún con
- 短腿 – Duǎn tuǐ : Nghĩa là Chân ngắn
- 苜蓿 – mùxu: Linh Lăng: biệt danh này được lấy từ cỏ linh lăng, một loài thảo dược rất nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 映月 – Ying Yue: Ánh Nguyệt: có ý nghĩa là “bóng trăng” trong “bóng trăng đáy nước”.
- 紫薇 – zǐwēi : Tử Vi: tượng trưng cho tình yêu thuần khiết, trong sáng
- 望舒 – Wang Shu: Vọng Thư: biệt danh này có thể sử dụng cho cả nam và nữ, và nguồn gốc là tên của một vị thần trong thần thoại Trung Quốc cổ đại.
- 子安 – Zi An: Tử An: Có nghĩa là cuộc đời bình an
Nickname tiếng Trung cho người yêu
Biệt danh | Phiên âm | Ý nghĩa |
我的白马王子 | / wǒ de bái mǎ wáng zǐ / | Bạch mã hoàng tử của tôi |
蜂蜜 | / fēngmì / | Mật ong |
甜心 | / tián xīn / | Trái tim ngọt ngào |
相公 | / xiànɡ ɡonɡ / | Tướng công – chồng |
先生 | / xiān shenɡ / | Tiên sinh, ông nó |
乖乖 | / guāi guāi / | Cục cưng |
小公举 | / xiǎo ɡōnɡ jǔ / | Công chúa nhỏ |
我的意中人 | / wǒ de yì zhōng rén / | Ý trung nhân của tôi |
小妖精 | / xiǎo yāo jinɡ / | Tiểu yêu tinh |
小猪 公 | / xiǎo zhū gōng / | Chồng heo nhỏ |
小猪猪 | / xiǎo zhū zhū / | Con lợn nhỏ |
官人 | / guān rén / | Chồng |
小猪婆 | / xiǎo zhū pó / | Vợ heo nhỏ |
老头子 | / lǎo tóu zi / | Lão già, ông nó |
夫人 | / fū rén / | Phu nhân, vợ |
北鼻 | / běi bí / | Em yêu, baby |
小心肝 | / xiǎo xīn gān / | Trái tim bé bỏng |
小蚯蚓 | / xiǎo qiū yǐn / | Giun đất nhỏ |
妞妞 | / niū niū / | Cô bé |
我的情人 | / wǒ de qíng rén / | Người tình của anh |
小宝贝 | / xiǎo bǎo bèi / | Bảo bối nhỏ |
爱人 | / ài rén / | Ái nhân |
老婆子 | / lǎo pó zǐ / | Bà nó |
爱妻 | / ài qī / | Vợ yêu |
Nickmame tiếng Trung Hay
- 小 汤圆 (Xiao Tang Yuan) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Bánh bao nhỏ”.
- 正 太 (Trịnh Tài) – Bắt nguồn từ truyện tranh Nhật Bản, dành cho một chàng trai trông như 12 tuổi.
- 男 神 (Nan Shen) – Dành cho một chàng trai giống như Thần.
- 笨笨 (Ben Ben) – Nghĩa đen của nó là “Vụng về-Vụng về.”
- 尖头 闷 (Jian TouMen) – Nó đồng âm với “quý ông” và được dùng để đặt biệt danh cho một chàng trai là một quý ông.
- 佛 系 男 (Fo XiNan) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Một chàng trai theo đạo Phật”, để chỉ một chàng trai dễ thương và ổn với mọi thứ.
- 倾 国 (Qing Guo) – Nghĩa đen của nó là “Lật một đất nước”. Đối với một cô gái dễ thương thay đổi thế giới.
- 倾城 (Qing Cheng) – Nghĩa đen của nó là “Lật một thành phố”. Đối với một cô gái dễ thương thay đổi thế giới.
- 萌 妹 (Meng Mei) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Chị gái dễ thương.”
- 郡主 (Jun Zhu) – Bắt nguồn từ danh hiệu của một cô gái sinh ra trong hoàng gia ở Trung Quốc cổ đại, ngày nay chúng ta đặt biệt danh đó cho một cô gái dễ thương và đáng quý.
- 校 草 (Xiao Cao) – Nghĩa đen của nó là “Sân cỏ của trường học” và được trao cho chàng trai dễ thương nhất trường.
- 音 痴 (Yin Chi) – Dành cho một chàng trai dễ thương có cảm nhận về ca từ và âm điệu trong bài hát không tốt
- 高 富 帅 (Gao FuShuai) – Cao ráo, giàu có và dễ thương.
- 喜洋洋 (Xi Yang Yang) – Bắt nguồn từ loạt phim hoạt hình nổi tiếng của Trung Quốc Con dê vui vẻ và Sói to lớn, một biệt danh tuyệt vời dành cho một anh chàng hướng ngoại và chính trực.
- 二 宝 (Er Bao) – Một cụm từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “Kho báu thứ hai”.
- 咩咩 (Mie Mie) – Từ tượng thanh của cừu chảy máu, chỉ một cô gái ngoan ngoãn như cừu.
Nickname tiếng Trung cho nam
- 左撇子 (Zuo PieZi): Người thuận tay trái
- 小平头 (Xiao PingTou): Người đầu nhỏ
- 独眼龙 (Du YanLong): Mắt một mí
- 极 客 (Ji Ke): Chuyên viên máy tính
- 大侠 (Da Xia) : Anh hùng
- 低头 族 (Di TouZu) : Cây cung
- 肌肉男 (Ji RouNan): Người đàn ông cơ bắp
- 和尚 (He Shang) : Nhà sư
- 书 呆 (Thư Đại): Mọt sách
- 老 铁 (Lao Tie): Chiếc bàn ủi cũ
- 老王 (Lão Vương): Lão Vương
- 纯 爷们 (Chun YeMen): Người đàn ông đích thực
- 唐僧 (Tang Seng) : Đường Tăng
Biệt danh tiếng Trung cho nam hay và ý nghĩa |
>> Tham khảo:
Nickname tiếng Trung cho nữ
- 点点 (Dian Dian): Dấu chấm
- 豆豆 (Dou Dou): Dou Dou
- 双 马尾 (Shuang MaWei)
- 呆 毛 (Đại Mạo): Đuôi kép
- 女 青年 (Nv QingNian) : Nữ thanh niên
- 大小姐 (Da XiaoJie): Cô gái bỏ lỡ
- 千金 (Qian Jin): Con gái
- 麻花 (Ma Hua): Xoắn
- 校花 (Xiao Hua): Hoa học đường
- 女王 (Nv Wang): Nữ hoàng
- 女神 (Nv Shen): nữ thần
Biệt danh tiếng Trung cho bạn thân
- 大 宝 (Đa Bảo): Nghĩa là Kho báu
- 来 福 (Lai Fu): Mang nghĩa may mắn
- 小胖 (Xiao Pang) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Béo nhỏ.”
- 大胖 (Da Pang) – Một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “Béo bự”.
- 牛牛 (Niu Niu): Chàng trai dễ thương, mạnh mẽ
- 萌 宝 (Meng Bao): Có nghĩa là dễ thương
- 乐乐 (Le Le): Nghĩa là Hạnh phúc
- 肉肉 (RouRou) – Biệt hiệu thân mật dành cho nam dễ thương nhưng hơi béo
- 小 鲜肉 (Xiao XianRou) – Biệt danh này có nghĩa là “Thịt tươi nhỏ”.
- 麦兜 (Mai Dou): là một chú heo con đáng yêu
- 呆头 (Dai Tou) – Biệt danh hay cho bạn thân khác giới là nam vụng về, dễ thương.
- 绵绵 (Mian Mian) – Dành cho một cậu bé ngoan ngoãn như cừu.
- 暖 男 (Nuan Nan) – Dành cho người có thể làm tan chảy trái tim bạn.
Nickname tiếng Trung cho con gái
- 宝宝 (BaoBao) – Em bé
- 可可 (Ke Ke) – Ca cao
- 灵儿 (Ling Er) – Cô gái ở lại
- 天天 (TianTian) – ngày qua ngày
- 猪猪 (Zhu Zhu) – lợn lợn
- 糖糖 (Tang Tang) – cục kẹo
- 御 姐 (Yu Jie) – Em gái hoàng gia
- 萝莉 (Luo Li) – Loli
- 贝贝 (BeiBei) – bebe
- 鱼儿 (Yu Er) – cá
- 小 金鱼 (Xiao JinYu) – Cá vàng nhỏ
- 静儿 (Jing Er) – Jinger
Nickname tiếng Trung cho con gái hay và ý nghĩa |
>> Tham khảo:
- 999+ Nickname hay nhất theo tên – tiếng Anh – cặp đôi cực chất
- 999+ Cách đặt biệt danh hay theo chữ cái đầu tiên độc đáo và dễ thương
- 999+ Nickname game hay không thể bỏ qua
Biệt danh tiếng Trung cho con trai
- 宅 男(Zhai Nan) – otaku
- 技术 宅(Ji ShuZhai) – nhà công nghệ
- 叶良辰(Ye LiangChen) – Ye Liangchen (nickname theo nhân vật nổi tiếng)
- 龙傲 天(Long AoTian) – Long Ao Tian (nickname theo nhân vật nổi tiếng)
- 老大(Lao Da) – ông trùm
- 牙 擦 苏(Ya CaSu) – Chàng trai đánh răng
- 眼镜(Yan Jing) – Cái kính đeo
- 老好人(LaoHaoRen) – Người tốt bụng
- 绅士(Shen Shi) – quý ông
- 特困 生(Te KunSheng) – học sinh nghèo
- 妻 管 严(Qi GuanYan) – Ống vợ nghiêm ngặt
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các mẹ dễ dàng chọn được một nickname tiếng Trung hay, dễ thương và ý nghĩa nhất cho riêng mình. Ngoài ra, chondeal247 còn rất nhiều bài viết bổ ích khác mà bạn nên theo dõi và cập nhật hàng ngày nhé.
Hãy chia sẻ những thông tin này với người thân và bạn bè của mình nhé !!!